Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rùng rùng


[rùng rùng]
Stamping.
Rùng rùng kéo nhau đi dự mít tinh
They streamed with stamping noises to the demonstration.
rolling, roll
trống đánh rùng rùng
beat a roll on the drum; give a ruffle of drums
noisily, loudly
đến rùng rùng
flock, throng together



Stamping
Rùng rùng kéo nhau đi dự mít tinh They streamed with stamping noises to the demonstration


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.